|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà n đạp
![](img/dict/D0A549BC.png) | pédale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bà n đạp xe mô-tô | | pédale de la motocyclette | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | étrier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Äặt chân lên bà n đạp ngá»±a | | mettre le pied à l'étrier | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sá»±) point d'appui; base | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bà n đạp tiến công | | base d'attaque |
|
|
|
|