|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà n đạp
 | pédale | | |  | Bà n đạp xe mô-tô | | | pédale de la motocyclette | | |  | étrier | | |  | Äặt chân lên bà n đạp ngá»±a | | | mettre le pied à l'étrier | | |  | (quân sá»±) point d'appui; base | | |  | Bà n đạp tiến công | | | base d'attaque |
|
|
|
|